Từ điển Thiều Chửu
凊 - sảnh
① Mát, như đông ôn hạ sảnh 冬溫夏凊 mùa đông ấm áp mùa hè quạt mát.

Từ điển Trần Văn Chánh
凊 - sảnh/thảnh
(văn) Mát: 冬溫夏凊 Mùa đông ấp ấm mùa hè quạt mát (cho cha mẹ già).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凊 - thính
Lạnh. Mát lạnh — Ta quen đọc Sảnh. Xem Sảnh.


溫凊 - ôn sảnh ||